Hotline
0937.81.9999
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Chi tiết | BS 1100B-6 (A) | BS 1100B-6 (B) | BS 1100B-6 (C) | BS 1100B-6 (D) |
Độ xới rộng (mm) | 800 - 1100 | 800 - 1300 | 800 - 1300 | 800 - 1300 |
Độ xới sâu (mm) | 150 - 300 | 150 - 300 | 150 - 300 | 150 - 300 |
Hộp số | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 |
Kiểu chuyển động | Hộp số | Hộp số | Hộp số | Hộp số |
Công suất định mức (kw) rpm | 5.3 (4) 3600 | 8.4 (6.3) 3600 | 6 (4.4) 3600 | 8 (5.3) 3600 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 3,5 | 5,5 | 3,6 | 6 |
Dung tích dầu bôi trơn | 1,1 | 1,65 | 1,1 | 1,65 |
Động cơ | DC178F (Máy dầu) | DC186F (Máy dầu) | DC168FB/P (Máy xăng) | DC177F/P (Máy xăng) |
Mã lực tối đa (kw) rpm | 6 (4.4) 3600 | 9 (6.6) 3600 | 6.5 (4.8) 3600 | 9 (6.5) 3600 |
N.W/G.W (Kg) | 115/120 | 135/140 | 95/105 | 105/120 |
Kích thước thân máy (mm) | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 |
Chứng nhận | CE | CE | CE | CE |