Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Kiểu CT1000 Năng suất ( Kg/hr ) 900 – 1000 Tỉ lệ gạo lức (%) 80 – 85 Tỉ lệ gạo gãy (%) 20 Công suất kéo Động cơ diesel (HP) 12 Động cơ điện (KW) 9 Số vòng quay trục chính (r.p.m) 1000 - 1100 Số vòng quay trục quạt (r.p.m) 4000 - 4250 Đường kính puly
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Kiểu |
CT1000 |
||
Năng suất ( Kg/hr ) |
900 – 1000 |
||
Tỉ lệ gạo lức (%) |
80 – 85 |
||
Tỉ lệ gạo gãy (%) |
20 |
||
Công suất kéo
|
Động cơ diesel (HP) |
12 |
|
Động cơ điện (KW) |
9 |
|
|
Số vòng quay trục chính (r.p.m) |
1000 - 1100 |
||
Số vòng quay trục quạt (r.p.m) |
4000 - 4250 |
||
Đường kính puly trục chính (mm) |
216 x B3 |
||
Đường kính puly truyền động quạt gió (mm) |
352 x A2 |
||
Đường kính puly trục quạt (mm) |
84 x A2 |
||
Dây đai trục chính |
B |
||
Dây đai trục quạt |
B48 |
||
Trọng lượng (kg) |
136 |
||
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm) |
1080 x 550 x 960 |