Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
ĐỘNG CƠ Kiểu động cơ GXV 160 Công suất động cơ 5.5 mã lực Dung tích xi lanh 163 cc Tỉ số nén 8.2:1 Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) Loại nhiên liệu Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên Dung t
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
ĐỘNG CƠ | Kiểu động cơ | GXV 160 |
Công suất động cơ | 5.5 mã lực | |
Dung tích xi lanh | 163 cc | |
Tỉ số nén | 8.2:1 | |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm | |
Loại bugi | BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên | |
Dung tích nhớt | 0.6 lít | |
ĐẶC ĐIỂM THÔNG SỐ | Chiều rộng lưỡi cắt | 21 (530 mm) |
Cách điều chỉnh độ cao cắt | Cần điều chỉnh | |
Khoảng điều chỉnh độ cao lưỡi cắt | 11 vị trí (16-76 mm) | |
Loại lưỡi cắt | Dao đôi quay | |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.0 lít | |
Kích thước bánh xe đẩy | 200 mm | |
Kiểu di chuyển | Tự hành | |
Dung tích túi chứa cỏ | 73.0 lít | |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 1630 x 570 x 1005 mm | |
Trọng lượng | 43.6 kg |