Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Thông số kỹ thuật (Technical data) Động cơ (Engine) Nhà sản suất động cơ Husqvarna Tên động cơ Husqvarna Series Loại động cơ Husqvarna Series 4155 (Intek) Model 31R577 Công suất động cơ rpm 8.9 kW @ 2600 rpm Công suất 8.9 kW Dung tích xi-lanh 452 cm³
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Thông số kỹ thuật (Technical data)
Động cơ (Engine)
Nhà sản suất động cơ Husqvarna
Tên động cơ Husqvarna Series
Loại động cơ Husqvarna Series 4155 (Intek) Model 31R577
Công suất động cơ rpm 8.9 kW @ 2600 rpm
Công suất 8.9 kW
Dung tích xi-lanh 452 cm³ / cu.inch
Số xi-lanh 1
Hệ thống làm mát động cơ Không khí
Máy phát điện 5&3 A
Bình Ắc-quy 12 V 28 Ah
Loại lọc gió Loại lọc giấy tự động
Đèn pha Có
Loại đồng hồ giờ Kỹ thuật số với các khoảng dịch vụ được lập
trình trước
Loại nhiên liệu Xăng A95/A92
Dung tích bình nhiên liệu 5.7 lit / 1.5 gal.
Vị trí bình nhiên liệu Front
Dầu bôi trơn động cơ Áp lực
Công suất dầu 1.2 lit / fl oz
Lọc dầu Có
Loại bôi trơn động cơ Áp suất đầy đủ với bộ lọc dầu
Hệ thống truyền động (Drive system)
Loại truyền động Hộp số vô cấp CVT (Automatic)
Nhà sản xuất truyền động Tuff Torq
Model truyền động Thủy Tĩnh
Phương thức truyền động Tay chỉnh bên phải, điều chỉnh tốc độ (Auto)
Mô hình truyền động K46
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa 0-6.7 km/h / 0-4.16 mph
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa 1.8 km/h / 1.1mph
Mâm cắt (Cutting deck)
Đường kính mâm cắt 97 cm / 38 inch
Vòng cắt 137 cm / 53.94 inch
Kiểu mâm cắt Cắt vụn
Vật liệu mâm cắt Thép (sàn cắt được sơn tĩnh điện)
Cổng rửa mâm cắt Có
Phương pháp cắt Xả cỏ bên phỉa/ hai tác dụng
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa 38 - 102 mm / 1.5 - 4.02 inch
Điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt Từng khấc
Vị trí gắn cần điều chỉnh Chân chắn bùn
Ăn khớp lưỡi Bằng tay
Số lưỡi dao 2
Chất liệu lưỡi cắt CRD/HP /Thép tinh luyện
Vô lăng chống quay ngược 2
Powder-coated cutting deck Có
Deck Wash Port Có
Thiết bị khác (Other)
Loại ghế 11" high back
Chiều cao ghế Trung bình 13"
Vật liệu ghế Vinyl
Loại vô-lăng Tiêu chuẩn
Loại bánh xe chỉ đạo Tiêu chuẩn
Thùng gom cỏ Có sẵn như phụ kiện
Máy chỉ độ đi xiên Bao gồm
BioClip® kit/plate Có sẵn như phụ kiên
Kích thước (Dimensions)
Kích thước, lốp trước 15x6-6"
Kích thước, lốp sau 18x8.5-8"
Bán kính vòng xoay, min 41 cm / 16 "
Khoảng cách láp 119 cm/ 47 "
Chiều cao cơ sở 88 cm
Chiều dài cơ sở 178 cm / inch
Chiều rộng cơ sở 125 cm / inch
Chiều rộng có máng trượt 102 cm / inch
Chiều cao cơ sở 122 cm / inch
Trọng lượng 217 kg / 405.6 lbs
Âm thanh, tiếng ồn (Sound and noise data)
Mức độ ồn hoạt tiêu chuẩn cho phép 83 dB(A)
Mức âm thanh đo được 99 dB(A)
Mức âm thanh, đảm bảo (LWA) 100 dB(A)
Rung (Vibrations)
Độ rung tay lái điều khiển 2.05 m/s²
Mức độ rung ghế ngồi 0.12 m/s²
Kích thước (Logistics)
Kích thước đóng gói, LxWxH 1854x1156x876 mm / 72.8x45x34.5 inch
Khối lượng bao bì 1873,51 dm³
Số lượng đóng gói 1