Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
TÊN ĐƠN VỊ TÍNH KIỂU MÁY ĐẨY TAY AP80 Kích thước Dài Mm 2180 Rộng Mm 1710 Cao mm 950 Trọng lượng Kg 160 Hình thức cơ cấu cấy mạ / Kiểu điều chỉnh bằng tay Bán kính tay cầm cán Mm 35 Tần suất cấy mạ cao nhất Lần/phút ≤ 250 Động cơ Dòng máy MZ175 (R)YA
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
TÊN |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KIỂU MÁY ĐẨY TAY |
||
AP80 |
||||
Kích thước |
Dài |
Mm |
2180 |
|
Rộng |
Mm |
1710 |
||
Cao |
mm |
950 |
||
Trọng lượng |
Kg |
160 |
||
Hình thức cơ cấu cấy mạ |
/ |
Kiểu điều chỉnh bằng tay |
||
Bán kính tay cầm cán |
Mm |
35 |
||
Tần suất cấy mạ cao nhất |
Lần/phút |
≤ 250 |
||
Động cơ
|
Dòng máy |
|
MZ175 (R)YAMAHA |
|
Công suất |
KW (ps) |
4KW (5,5 mă lực) / 3600 vòng |
||
Nhiên liệu sử dụng |
/ |
xăng không chì #92 |
||
Dung lượng thùng xăng |
L |
3.5 |
||
Phương thức khởi động |
/ |
Bằng tay kéo dây |
||
Hệ thống di chuyển |
Hộp số |
/ |
Tiến tới ( 2 số), lùi lại (1 số) |
|
Tốc độ di chuyển |
m/s |
0.75 – 1.51 |
||
Kiểu bánh xe di chuyển |
|
Lốp cao su bọc sắt |
||
Đường kính bánh xe |
Mm |
660 |
||
Độ rộng bánh xe |
Mm |
61 |
||
Hệ thống máy cấy |
Số hàng cấy mạ |
Hàng |
8 |
|
Khoảng cách hàng song |
cm |
Giữa 18 – 30 - 18 |
||
Khoảng cách hàng con |
cm |
12.6/13.9/16.9/17.4/19.2/23.3 (có 6 số điều chỉnh) |
||
Chiều sâu cấy mạ |
cm |
1.0 – 3.5 (6 số điều chỉnh ) |
||
Tốc độ cấy mạ |
m/s |
0.36 – 0.73 |
||
Chiều sâu lấy mạ để cấy |
Mm |
10-18 ( có 11 số điều chỉnh) |
||
Số lần cấy mạ |
Mm/số lần |
3 số : 14.5 (16)/ 12.9(18)/ 11.6(20) |
||
Điều kiện mạ non |
Chiều cao của mạ |
cm |
(7 – 16) |
|
Tuổi của mạ non |
Lá |
(2.5 – 3.5) |
||
Bề dày đất trong khay mạ |
cm |
1.0 -2.0 |
||
Giá chứa mạ chuẩn bị cấy |
Giá |
8 |
||
Năng suất cấy mạ |
Sào/giờ |
4 – 6.5 |
||
Lượng xăng tiêu hao |
Lít/ha |
≤ 7.4 |