Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Kiểu máy Unit Specifications Kích thước (L*W*H) mm 2800*1700*2070 2800*1700*2070 Model NO. / SCM 4LZ-1.0 SCM 4LZ-1.0 Tốc độ kg/s 1.0 1.0 Chiều rộng hàm cắt m 1.2 Cân nặng kg 750 750 Công suất tối đa KW 14.7 ( 20 HP ) 14.7 ( 20 HP ) HP 20 20 Làm việc
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Kiểu máy |
Unit |
Specifications |
|
Kích thước (L*W*H) |
mm |
2800*1700*2070 |
2800*1700*2070 |
Model NO. |
/ |
SCM 4LZ-1.0 |
SCM 4LZ-1.0 |
Tốc độ |
kg/s |
1.0 |
1.0 |
Chiều rộng hàm cắt |
m |
1.2
|
|
Cân nặng |
kg |
750 |
750 |
Công suất tối đa |
KW |
14.7 ( 20 HP ) |
14.7 ( 20 HP ) |
HP |
20 |
20 |
|
Làm việc |
mm |
250*73*41(41 links) |
250*73*41(41 links) |
Năng suất |
Acre亩/h |
≥1.8 |
≥1.8 |