Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Kiểu máy 1WG3.4-75FQ-D Động cơ Loại máy G200F Công suất định mức 4.1 kW Tốc độ định mức 3600 r/min Dung tích xilanh 196CC Dung tích bình chứa 3.6L Dung tích dầu bôi trơn 0.6L Mức tiêu thụ nhiên liệu ≤30 kg /hm2 Xới Chiều rộng bộ xới 80cm Chiều sâu xớ
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Kiểu máy |
1WG3.4-75FQ-D |
|
Động cơ |
Loại máy |
G200F |
Công suất định mức |
4.1 kW |
|
Tốc độ định mức |
3600 r/min |
|
Dung tích xilanh |
196CC |
|
Dung tích bình chứa |
3.6L |
|
Dung tích dầu bôi trơn |
0.6L |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
≤30 kg /hm2 |
|
Xới |
Chiều rộng bộ xới |
80cm |
Chiều sâu xới |
≥15 cm |
|
Năng suất làm việc |
0.1~0.3 m/s |
|
Hiệu suất làm việc |
≥400m2/h |
|
Truyền động |
Xích |
|
Kết nối |
Dây |
|
Tốc độ phay |
120r/min |
|
BladeType |
Drylandblade |
|
Kích thước |
1500×850×1000 mm |
|
Trọng lượng |
62,5kg |