Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Máy tỉa hàng rào 325HS99X
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Cylinder displacement | 24.5 cm³ |
---|---|
Cylinder bore | 34 mm |
Cylinder stroke | 27 mm |
Power output | 0.7 kW |
Maximum power speed | 9000 rpm |
Maximum recommended engine speed | 11500 rpm |
Carburettor | Zama C1Q |
Carburettor model name | EL26 A |
Fuel tank volume | 0.5 lit |
Fuel consumption | 600 g/kWh |
Ignition system | Walbro |
Ignition system model name | CD |
Ignition module air gap | 0.3 mm |
Idling speed | 2700 rpm |
Spark plug | Champion RCJ7Y |
Electrode gap | 0.5 mm |
Equivalent vibration level (ahv , eq) front / rear handle | 3.8/2.4 m/s² |
---|---|
Sound pressure level at operators ear | 96 dB(A) |
Sound power level, guaranteed (LWA) | 109 dB(A) |
Exhaust emissions (CO average) | 304 g/kWh |
Exhaust emissions (HC average) | 121 g/kWh |
Exhaust emissions (NOx average) | 1.2 g/kWh |
Exhaust emissions (CO₂ average) | 1228 g/kWh |