Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Được thiết kế theo công nghệ hàng đầu của Nhật Bản nên cấu trúc máy và các tính năng và đặc điểm kỹ thuật rất ổn định và bền bỉ Hệ thống lái bánh răng, truyền động trực tiếp mà không qua dây co-roa do đó làm cho máy rất ổn định. Bộ ác quy rời được th
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Chi tiết | BS 1100B-6 (A) | BS 1100B-6 (B) | BS 1100B-6 (C) | BS 1100B-6 (D) |
Độ xới rộng (mm) | 800 - 1100 | 800 - 1300 | 800 - 1300 | 800 - 1300 |
Độ xới sâu (mm) | 150 - 300 | 150 - 300 | 150 - 300 | 150 - 300 |
Hộp số | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 | 1,0,2,-1 |
Kiểu chuyển động | Hộp số | Hộp số | Hộp số | Hộp số |
Công suất định mức (kw) rpm | 5.3 (4) 3600 | 8.4 (6.3) 3600 | 6 (4.4) 3600 | 8 (5.3) 3600 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 3,5 | 5,5 | 3,6 | 6 |
Dung tích dầu bôi trơn | 1,1 | 1,65 | 1,1 | 1,65 |
Động cơ | DC178F (Máy dầu) | DC186F (Máy dầu) | DC168FB/P (Máy xăng) | DC177F/P (Máy xăng) |
Mã lực tối đa (kw) rpm | 6 (4.4) 3600 | 9 (6.6) 3600 | 6.5 (4.8) 3600 | 9 (6.5) 3600 |
N.W/G.W (Kg) | 115/120 | 135/140 | 95/105 | 105/120 |
Kích thước thân máy (mm) | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 | 1050 x 570 x 780 |
Chứng nhận | CE | CE | CE | CE |