Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
1. Đặc điểm 1) Có thể gắn động cơ GT400 của Mitsubishi có năng suất và độ tin cậy cao. 2) Bộ truyền năng được OKANETSU phát triển. Bộ truyền năng này nhỏ gọn nhẹ, và luôn duy trì năng lượng. 3) Chúng tôi sử dụng răng băm có năng suất canh tác cao a.
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
1. Đặc điểm
1) Có thể gắn động cơ GT400 của Mitsubishi có năng suất và độ tin cậy cao.
2) Bộ truyền năng được OKANETSU phát triển. Bộ truyền năng này nhỏ gọn nhẹ, và luôn duy trì năng lượng.
3) Chúng tôi sử dụng răng băm có năng suất canh tác cao
a. Có khả năng lật tung các mảng đất.
b. Cần ít sức ngựa làm việc.
c. Có hiệu suất làm việc cao với cấu trúc ngăn ngừa cỏ mắc vào các răng .
4) Máy dễ sử dụng , người sử dụng không cảm thấy mệt nếu làm việc nhiều giờ liên tục nhờ thiết kế cân bằng .
5) Có nhiều loại máy vận hành, vì vậy bạn có thể làm việc với kiểu máy phù hợp với bất kỳ loại đất và hoa màu nào.
6) Bạn cũng sẽ dễ dàng đi vòng quanh nhờ bánh phía ngón tay
2. Thông số kỹ thuật
Tên mẫu |
|
OK408 |
||
Kích thước thân máy |
Độ dài tổng thể |
mm |
1385 |
|
Độ rộng tổng thể |
mm |
595 |
||
Độ cao tổng thể |
mm |
910 |
||
Trọng lượng thân máy (rô tơ răng băm) |
kg |
52 |
||
Động cơ |
Mẫu động cơ |
|
Mitsubishi GT400 |
|
Loại động cơ |
|
Động cơ ga lạnh 4 kỳ |
||
Dung tích xylanh động cơ |
cm3 |
126 |
||
Năng lượng thực của động cơ |
kw/vòng trên phút |
2.1 (2.8PS)/ 3600 |
||
Năng lượng tối đa của động cơ |
kw |
2.9 (4.0PS) |
||
Nhiên liệu tiêu hao |
|
Không chì |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
L |
2.5 |
||
Bộ khởi động |
|
Nảy lại |
||
Chức năng |
Trục nối chính |
|
Độ căng của đai |
|
Trục lái |
|
- |
||
Tay điều khiển lên xuống |
|
Thiết kế bàn đạp hoa cúc ở dưới chân |
||
Truyền dịch chuyển |
|
Phía trước:1 , ngược lại: không có |
||
|
Số lượng vòng trục xe |
Trước |
Vòng/phút |
150 |
Ngược lại |
Vòng/phút |
- |
||
Kích thước, hình dáng của trục |
mm |
Lục giác/ khoảng cách các cạnh đối nhau:23 |
||
Nút giật đa năng |
|
Có |
||
Rô tơ (rô tơ răng băm) |
Độ rộng bừa |
mm |
650 |
|
Đường kính Rô tơ |
mm |
330 |
||
Số lượng răng |
|
Phải , trái mỗi bên 8 răng |