Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Model RT 80 RT 90 RT 100 / RT 100 ES RT 110 / RT 110 ES RT 120 / RT 120 ES Kiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước Số xilanh 1 Đường kính x hành trình piston 84 x 84 mm 86 x 84 88 x 90 92 x 90 94 x 90 Dung tích xilanh 465 cc 487 547 5
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model |
RT 80 |
RT 90 |
RT 100 / RT 100 ES |
RT 110 / RT 110 ES |
RT 120 / RT 120 ES |
|
Kiểu động cơ |
Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước |
|||||
Số xilanh |
1 |
|||||
Đường kính x hành trình piston |
84 x 84 mm |
86 x 84 |
88 x 90 |
92 x 90 |
94 x 90 |
|
Dung tích xilanh |
465 cc |
487 |
547 |
598 |
624 |
|
Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] |
8/2,400 (5.9kw/2,400) |
9/2,400 (6.6kw/2,400) |
10/2,400 (7.4kw/2,400) |
11/2,400 (8.09kw/2,400) |
12/2,400 (8.8kw/2,400) |
|
Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] |
7/2,400 (5.1kw/2,400) |
8/2,400 (5.9kw/2,400) |
9/2,400 (6.6kw/2,400) |
9.5/2,400 (6.99kw/2,400) |
10/2,400 (7.72kw/2,400) |
|
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ |
190 (258 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục |
|||||
Tỉ số nén |
23:1 |
22:1 |
21:1 |
|||
Khe hở nhiệt súpáp |
0.16 - 0.20 mm |
0.195 - 0.235 mm |
||||
Momen xoắn cực đại kg-m/vph |
2.8/1,600 |
3.0/1,600 |
3.4/1,600 |
3.8/1,600 |
4.0/1,600 |
|
Dung tích nước làm mát |
1.6 lít |
2.1 lít |
||||
Dung tích bình nhiên liệu |
10 lít |
11 lít |
||||
Dung tích nhớt bôi trơn |
2.4 lít |
2.8 lít |
||||
Loại nhiên liệu |
Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D) |
|||||
Loại nhớt bôi trơn |
SAE 40 API CF |
|||||
Kiểu buồng đốt |
Buồng đốt xoáy lốc |
|||||
Hệ thống làm mát |
Két nước |
|||||
Hệ thống bôi trơn |
Bơm nhớt cưỡng bức |
|||||
Hệ thống lọc gió |
Kiểu ướt |
|||||
Hệ thống khởi động |
Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần/ Đối với dòng ES có thêm hệ thống khởi động bằng motor điện |
|||||
Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES) |
12 V - 30A là tối thiểu |
|||||
Hướng máy quay khi khởi động |
Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay |
|||||
Trọng lượng máy |
88 kg |
105/112 kg |
109/111 kg |
110/112 kg |