Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Loại 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 250so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3) 163 Đường kính x hành trình píttông (mm) 68 x 45 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 4.6/3600 5.5/3600 Mômen cực đại (kgm/rpm) 0.92/3000 Du
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Loại | 4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 250so với phương ngang |
Thể tích xy lanh (cm3) | 163 |
Đường kính x hành trình píttông (mm) | 68 x 45 |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa |
4.6/3600 5.5/3600 |
Mômen cực đại (kgm/rpm) | 0.92/3000 |
Dung tích nhớt bôi trơn (l) | 0.6 |
Thể tích thùng nhiêu liệu (l) | 3.6 |
Suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/Mã lực/giờ) | 250 |
Hệ thống giảm tốc | - |
Hệ thống khởi động | Kéo giật bằng tay |
Hệ thống đánh lửa | Điện tử |
Hệ thống làm mát | Gió |
Trọng lượng (kg) | 14 |
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm) | 362 x 312 x 335 |