Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo Dung tích xi lanh 35.8 cc Đường kính x hành trình piston 39.0 x 30.0 mm Công suất cực đại 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p Momen xoắn cực đại 1.9 N.m (0.19 kgf.m) / 5500 v/p Tỉ số nén 8.0: 1 Suất tiêu hao nhiên
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Loại động cơ | 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo |
Dung tích xi lanh | 35.8 cc |
Đường kính x hành trình piston | 39.0 x 30.0 mm |
Công suất cực đại | 1.2 kW (1.6 mã lực) / 7000 v/p |
Momen xoắn cực đại | 1.9 N.m (0.19 kgf.m) / 5500 v/p |
Tỉ số nén | 8.0: 1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 0.71 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 270BTDC |
Kiểu bugi | CMR5H (NGK) |
Bộ chế hòa khí | Kiểu màng chắn |
Lọc gió | Lọc khô |
Kiểu bôi trơn | Bơm phun sương |
Dung tích nhớt | 0.1 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 0.65 lít |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 198 x 234 x 240 mm |
Trọng lượng khô | 3.33 Kg |