Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Kiểu máy 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º Dung tích xi lanh 688 cc Đường kính x hành trình piston 78.0 x 72.0 mm Tỉ số nén 9.3 ± 0.2 Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* 16.5 kW (22.4 mã lực)/3600 v/p Công
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Kiểu máy | 4 thì , 2 xi lanh, súpap treo, làm mát bằng quạt gió, động cơ chữ V 90º |
Dung tích xi lanh | 688 cc |
Đường kính x hành trình piston | 78.0 x 72.0 mm |
Tỉ số nén | 9.3 ± 0.2 |
Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* |
16.5 kW (22.4 mã lực)/3600 v/p |
Công suất liên tục | 13 kW (17.7 mã lực)/3600 v/p |
Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)* |
48.3 N.m (4.93 kgf.m, 35.6 lbf.ft)/ 2500 v/p |
Kiểu đánh lửa | CDI |
Kiểu khởi động | Điện |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích nhớt | 1.7 lít |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 6.7 lít/giờ |
Loại bugi | ZFR5F (NGK) |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Bộ điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 405 x 410 x 438 (mm) |
Trọng lượng khô | 44.4 Kg |