Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang, Công suất 10.5 mã lực, Thể tích thùng nhiên liệu 10.5. Dầu bôi trơn Nhớt 30,Trọng lượng 92 Kg Đặc điểm: Động cơ Diesel DS105 Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp Gọn, nhẹ, dễ sử dụng Chạy êm, bền bỉ KIỂU DS1
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Động cơ 4 kỳ, 1 xilanh, nằm ngang, Công suất 10.5 mã lực, Thể tích thùng nhiên liệu 10.5. Dầu bôi trơn Nhớt 30,Trọng lượng 92 Kg
Đặc điểm: Động cơ Diesel DS105
Công suất mạnh, mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Gọn, nhẹ, dễ sử dụng
Chạy êm, bền bỉ
KIỂU | DS105 | DS105C (R) | DS105L |
Loại | 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang | ||
Đường kính x hành trình píttông (mm) | 85 x 90 | ||
Thể tích xylanh (cm3) | 510 | ||
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa |
9/2200 10.5/2400 |
||
Mômen cực đại (kgm/rpm) | 3.4/1800 | ||
Tỷ số nén | 20.9 | ||
Nhiên liệu | Dầu diesel | ||
Thể tích thùng nhiên liệu(l) | 10 | ||
Công suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/Mã lực/giờ) | 210 | ||
Áp suất mở vòi phun (kg/cm2) | 140 | ||
Dầu bôi trơn | Nhớt 30 | ||
Thể tích dầu bôi trơn (l) | 3.0 | ||
Hệ thống đốt nhiên liệu | Phun gián tiếp | ||
Hệ thống khởi động | Tay quay | ||
Hệ thống đèn chiếu | - | - | |
Hệ thống làm mát | Thùng nước | Két nước | |
Thể tích nước làm mát (l) | 10.9 | 2.3 | |
TRọng lượng (Kg) | 92 | 95 | |
Kích thước: - Dài (mm) | 684,5 | ||
- Rộng (mm) | 378 | ||
- Cao (mm) | 529 | 516 |