Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
U EV2400-N(A) EV2400-H Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình píttông (mm) 116 x 105 Thể tích xylanh (cm3) 1109 Công suất tối đa (Mã lực/vòng/phút) 22/2200 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) 17/2200 Suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/ML
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
U |
EV2400-N(A) |
EV2400-H |
|
Loại |
4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang |
||
Đường kính x hành trình píttông (mm) |
116 x 105 |
||
Thể tích xylanh (cm3) |
1109 |
||
Công suất tối đa (Mã lực/vòng/phút) |
22/2200 |
||
Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) |
17/2200 |
||
Suất tiêu thụ nhiên liệu (gam/ML/giờ) |
165 |
||
Mômen cực đại (kgm/vòng/ph) |
8.3/1200 |
||
Tỷ số nén |
17 |
||
Hệ thống làm mát |
Két nước |
Thùng nước |
|
Hệ thống đốt nhiên liệu |
Phun trực tiếp |
||
Nhiên liệu |
Dầu diesel |
||
Dầu bôi trơn |
Nhớt 30, 40 |
||
Thể tích nước làm mát (lít) |
4.7 |
24 |
|
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
16 |
||
Thể tích dầu bôi trơn (lít) |
5 |
||
Hệ thống khởi động |
Tay quay |
||
Trọng lượng (kg) |
190 |
184 |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
943 x 453 x 667 |