Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang Dung tích xi lanh 118 cc Đường kính x hành trình piston 60.0 x 42.0 mm Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p Công suất cực đại (tiêu chuẩn SA
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Loại động cơ | 4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngang |
Dung tích xi lanh | 118 cc |
Đường kính x hành trình piston | 60.0 x 42.0 mm |
Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a) |
2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p |
Công suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) * |
2.6 kW (3.5 mã lực)/ 3600 v/p |
Momen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) * |
7.3 N.m (0.74 kgf.m)/ 2500 v/p |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.0 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 200BTDC |
Kiểu bugi | BP6ES (NGK)/ W20EP-U (DENSO), BPR6ES (NGK)/ W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc khô/ lọc ướt |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.6 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.0 lít |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 297 x 341 x 318 mm |
Trọng lượng khô | 12.9 Kg |