Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Loại động cơ 4 thì, 1 xi lanh, cam treo, nghiêng 25° Dung tích xi lanh 163 cc Đường kính x hành trình piston 68.0 x 45.0 mm Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) 3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p Công suất liên tục 2.9 kW (3.9 mã lực)/3,600 v/p
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Loại động cơ | 4 thì, 1 xi lanh, cam treo, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 163 cc |
Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 45.0 mm |
Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) |
3.6 kW (4.8 mã lực)/ 3600 v/p |
Công suất liên tục | 2.9 kW (3.9 mã lực)/3,600 v/p |
Momen xoắn cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*) |
10.3 N.m (1.05 kgf.m)/ 2500 v/p |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Suất tiêu hao nhiên liệu (tại công suất liên tục) | 1.4 lít/giờ |
Kiểu làm mát | Bằng gió cưỡng bức |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Góc đánh lửa | 250BTDC |
Kiểu bugi | BPR6ES (NGK)/W20EPR-U (DENSO) |
Chiều quay trục PTO | Ngược chiều kim đồng hồ (nhìn từ phía trục PTO) |
Bộ chế hòa khí | Loại nằm ngang, cánh bướm |
Lọc gió | Lọc đôi/lọc bán khô |
Điều tốc | Kiểu cơ khí ly tâm |
Kiểu bôi trơn | Tát nhớt cưỡng bức |
Dung tích nhớt | 0.58 lít |
Dừng động cơ | Kiểu ngắt mạch nối đất |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octan 92 trở lên |
Dung tích bình nhiên liệu | 3.1 lít |
Kích thước phủ bì (DxRxC) | 314 x 363 x 335 mm |
Trọng lượng khô | 14.9 Kg |