Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Máy cày KUBOTA L-3408VN
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT | ||||
Kiểu | L3408VN (2 cầu) | |||
Động cơ | D1703-M-DI | |||
Số lượng xi-lanh | 3 | |||
Dung tích xi-lanh | cc | 1,647 | ||
Đường kính xilanh và hành trình công tác | mm | 87 x 92.4 | ||
Công suất toàn bộ của động cơ | HP | 35.2@2700rpm | ||
Công suất thực của động cơ | HP | 33.8@2700rpm | ||
Công suất PTO (bộ truyền lực) | HP | 29.0@2700rpm | ||
Sức chứa của thùng nhiên liệu | l | 34 | ||
Kích thước | ||||
Chiều dài tối thiểu ( không tính 3 điểm nối) | mm | 3120 | ||
Chiều rộng tối thiểu | mm | 1495 | ||
Chiều cao tối thiểu (từ đỉnh vu lăng) | mm | 1510 | ||
Khoảng cách giữa 2 bánh xe trước và sau | mm | 1845 | ||
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau | mm | 385 | ||
Chiều cao tổi thiểu từ mặt đất | ||||
Chiểu rộng giưa hai bánh xe | Bánh trước | |||
Bánh sau | ||||
Trọng lượng | kg | 1370 | ||
Bộ ly hợp | Đơn cấp loại khô | |||
Hệ thống di chuyển | ||||
Bánh trước | 18-Aug | |||
Bánh sau | 13.6-26 | |||
Thiết bị lái | Tay lái trợ lực dạng tích hợp | |||
Hộp số | Bộ sang số 8 tới và 4 lùi | |||
Thắng (phanh) | Loại đĩa cơ, ướt | |||
Bán kính rẽ tối thiểu (có thắng (phanh)) | 2.5 | |||
Vận tốc tối đa | 22.2 | |||
Thiết bị thuỷ lực | ||||
Hệ thống điều khiển thuỷ lực | Điều khiển vị trí | |||
Công suất bơm | l/phút | 23.9 | ||
Móc 3 điểm | Loại I | |||
Lức nâng tối đa | Tại điểm nâng | kg | 906 | |
24 inch (610mm) sau điểm nâng | kg | 651 | ||
PTO (Bộ truyền lực) | ||||
Tốc độ PTO/Động cơ | rpm | 540/2430, 750/2596 | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
Kiểu | KRL160VN | |||
Cần nối 3 điểm | 3 điểm liên kết (CAT.1) | |||
Truyền động | Truyền động ngang (Dây sên) | |||
Kích thước | ||||
Tổng chiều dài | mm | 870 | ||
Tổng chiều rộng | mm | 1850 | ||
Tổng chiều cao | mm | 945 | ||
Trọng lượng (bao gồm các đăng và giá đỡ cần nối trên) | kg | 185 | ||
Máy kéo phù hợp | L3408DI-VN | |||
Vòng quay của trục lưỡi xới | vòng/ phút | 196/(PTO 540), 272/(PTO 750) |