Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Thương hiệu Kubota Dòng máy Kubota M7040 ( Là dòng máy đời tiếp theo của Kubota M6040SU) Thông số cơ bản của máy cày Năm sản xuất 2007 – 2013 Công suất 67 mã lực (50,0 kW) 62 mã lực đầu ra cho trục PTO Mã động cơ Kubota V3307-DI Số lượng Xilanh 4 xil
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Thương hiệu |
Kubota |
Dòng máy |
Kubota M7040 ( Là dòng máy đời tiếp theo của Kubota M6040SU) |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
2007 – 2013 |
Công suất |
67 mã lực (50,0 kW) 62 mã lực đầu ra cho trục PTO |
Mã động cơ |
Kubota V3307-DI |
Số lượng Xilanh |
4 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
94 x 119 mm |
Dung tích động cơ |
3,3 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
M7040F sử dụng 1 cầu M7040DT sử dụng 2 cầu |
Kích thước vỏ xe |
Trước 9.5 x 24 / sau 16.9 x 30 |
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
Màu xe, nước sơn |
Màu cam (màu Kubota) |
Trọng lượng |
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 7 chảo ( dàn cày bừa, chảo 610, 660mm) Dùng tốt dàn cày phá lâm 3 chảu trụ, đường kính chảo cày 660mm |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới 2.0 đến 2.2m ( tối đa) |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng loại |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
Sử dụng hệ thống cơ, dễ sữa chữa |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Trang bị móc nối 3 điểm |
Tốc độ tối đa |
|
|
|
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
Làm ruộng nước |
Tốt |
Làm cao su |
Tốt |
Chăm sóc mía |
Tốt |
Trồng mía |
Công suất gần đủ |
Kéo móc |
Tốt |
Xới ruộng |
Tốt |
Xới đất khô |
Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Tốt |