Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đặc tính kỹ thuật KIỂU MÁY DC-70G Kích thước Chiều dài tổng thể (mm) 4800 Chiều rộng tổng thể (mm) 2260 Chiều cao tổng thể (mm) 2880 Trọng lượng (Kg) 3500 Động cơ Kiểu máy V2403-M-DI-E-CST2 Loại Động cơ 4 kỳ, 4 xilanh, làm mát bằng
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||
Đặc tính kỹ thuật |
|||
KIỂU MÁY |
DC-70G |
||
Kích thước |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4800 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2260 |
||
Chiều cao tổng thể (mm) |
2880 |
||
Trọng lượng (Kg) |
3500 |
||
Động cơ |
Kiểu máy |
V2403-M-DI-E-CST2 |
|
Loại |
Động cơ 4 kỳ, 4 xilanh, làm mát bằng nước |
||
Lượng khí thải (L) |
2.434 |
||
Công suất động cơ |
50.(69ps)-2700rpm |
||
Sức chứa thùng nhiên |
85 |
||
Nhớt động cơ (L) |
9 |
||
Nhớt hộp số (L) |
6.5 |
||
Nhớt thủy lực (L) |
19.14 |
||
|
|||
Hệ thống lái |
Bánh xích cao su |
Bước mấu xích |
1.250 |
Bề rộng x bề dài tiếp |
500x1.700 |
||
Áp lực tiếp đất trung |
0.18 |
||
Chiều cao mấu bám |
325 |
||
Bộ truyền động |
Loại |
Biến tốc tự động SHT 3 |
|
Tốc độ di |
Tốc độ thấp (L):0 to |
||
Thiết bị láy |
Bộ ly hợp và thẳng |
||
|
Đường kính guồng gặt x bề rộng (mm) |
900x1903 |
|
Điều chỉnh độ cao |
thủy lực |
||
Chiều dài làm việc của guồng gặt (mm) |
2.075 |
||
Chiều dài lưỡi cắt cách đất (mm) |
1.98 |
||
Độ cao của lưỡi cách đất |
19-800 |
||
Hệ thống đập |
Hệ thống đập |
Loại trục dòng (loại |
|
Buồng đập |
Đường kính x chiều |
620 x 1650 |
|
Vòng quay |
560 |
||
Thể tích (m3) |
1.450 |
||
Dung tích nhớt guồng |
2.1 |
||
|
|||
Hệ thống làm sạch |
Hệ thống làm sạch 3 buồng khí - giao động |
||
Thùng chứa lúa |
Dung tích (Lít) |
1.500 |
|
Ống phun dài (m) |
3.8 m |
||
Hệ thống ra lúa |
Chuyển hướng ống phun |
Mô tơ điện |
|
|
Vòng chuyển hướng |
180 độ |
|
|
Nâng cao thấp ống phun |
Thủy lực |
|
|
|
|
|
Hệ thống điện |
Bình ắc quy 12 vol, hệ thống đèn, báo động |
||
Năng xuất thu hoạch (ha/hr) |
0,3-0,7 |