Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Dài x Rộng x Cao (mm) 2180 x 890 x 1250 Trọng lượng (Kg) 186 Tải trọng 650 Tốc độ lý thuyết (Km/h) 15.59 Tỷ số truyền tuyến I 136.646 82.897 Tỷ số truyền lùi I 83.733 24.795 Số lưỡi dao phay 18 lưỡi (9 trái + 9 phải) Kiểu lốp Áp suất lốp (Mpa) 600 -
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Dài x Rộng x Cao (mm) |
2180 x 890 x 1250 |
Trọng lượng (Kg) |
186 |
Tải trọng |
650 |
Tốc độ lý thuyết (Km/h) |
15.59 |
Tỷ số truyền tuyến |
I |
136.646 |
82.897 |
Tỷ số truyền lùi |
I |
83.733 |
24.795 |
Số lưỡi dao phay |
18 lưỡi (9 trái + 9 phải) |
Kiểu lốp |
|
Áp suất lốp (Mpa) |
600 - 12 |
Khoảng cách Min với mặt đất(mm) |
20N/cm2 |
Bán kính quay Min (m) |
234 |
Kiểu ly hợp |
Đĩa ma sát |
Kiểu cơ cấu lái |
Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp |
Kiểu phanh |
Dạng hình vòng giãn nở trong |
Dây curoa |
B1727 |
Lượng chứa dầu bôi chơn |
4.5lít |
Model động cơ |
R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N |