Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Máy kéo cầm tay XGN61/6 và 61/Liền
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Kiểu mẫu |
XGN61/6 |
|||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
2150 x 880 x 1285 |
|||||
Trọng lượng (Kg) |
165 |
|||||
Tải trọng |
600 |
|||||
Tốc độ lý thuyết (Km/h) |
19.58 |
|||||
Tỷ số truyền tuyến |
I |
II |
III |
IV |
V |
VI |
96.625 |
63.929 |
44.808 |
26.761 |
18.806 |
12.701 |
|
tỷ số truyền lùi |
I |
II |
||||
207.234 |
58.626 |
|||||
Số lưỡi dao phay |
18 lưỡi (9 trái + 9 phải) |
|||||
Kiểu lốp |
600 - 12 |
|||||
Áp suất lốp (Mpa) |
20N/cm2 |
|||||
Khoảng cách Min với mặt đất(mm) |
234 |
|||||
Bán kính quay Min (m) |
|
|||||
Kiểu ly hợp |
Đĩa ma sát |
|||||
Kiểu cơ cấu lái |
Đóng mở bộ bánh răng ăn khớp |
|||||
Kiểu phanh |
Dạng hình vòng giãn nở trong |
|||||
Dây curoa |
|
|||||
Lượng chứa dầu bôi chơn |
4.5lít |
|||||
Model động cơ |
R180, R180N, R185, R185N, R190, R190N |