Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Máy nổ Kubota RT – DI Plus+
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Model | RT 100 DI | RT 100 DI | RT 125 DI | RT 125 DI ES | RT 140 DI-H | RT 140 DI ES | RT 140 DI |
Kiểu động cơ | Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước | ||||||
Số xilanh | 1 | ||||||
Đường kính x hành trình piston | 88 x 90 mm | 92 x 90 | 94 x 96 | 97 x 96 | |||
Dung tích xilanh | 547 cc | 598 cc | 666 cc | 709 cc | |||
Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] | 10/2,400(7.4 kw/2,400) | 11/2,400(8.1 kw/2,400) | 12.5/2,400(9.2 kw/2,400) | 14/2,400(10.3 kw/2,400) | |||
Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] | 9/2,400(6.6kw/2,400) | 10/2,400(7.4kw/2,400) | 11/2,400(8.1kw/2,400) | 12.5/2,400(9.2kw/2,400) | |||
Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ | 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục | ||||||
Tỉ số nén | 18:1 | ||||||
Khe hở nhiệt súpáp | 0.195 - 0.235 mm | ||||||
Momen xoắn cực đại kg-m/vph | 3.4/1,600 | 3.8/1,600 | 4.7/1,600 | 5.0/1,600 | |||
Dung tích nước làm mát | 2.1 lít | 12 lít | 2.1 lít | ||||
Dung tích bình nhiên liệu | 11 lít | 10 lít | 11 lít | ||||
Dung tích nhớt bôi trơn | 2.4 lít | ||||||
Loại nhiên liệu | Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D) | ||||||
Loại nhớt bôi trơn | SAE 40 API CF | ||||||
Kiểu buồng đốt | Buồng đốt xoáy lốc | ||||||
Hệ thống làm mát | Két nước | ||||||
Hệ thống bôi trơn | Kiểu buồng phun trực tiếp | ||||||
Hệ thống lọc gió | Kiểu ướt | Kiểu ướt/ khô | Kiểu ướt | Kiểu ướt/ khô | Kiểu ướt | ||
Hệ thống khởi động | Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần | ||||||
Loại ắquy ( cho riêng dòng ES) | 12 V - 30A là tối thiểu | ||||||
Hướng máy quay khi khởi động | Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay | ||||||
Trọng lượng máy | 107 kg | 112 kg | 114 kg | 116 kg | 114 kg | 116 kg | 114 kg |