Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Ðường kính x hành trình pittông (mm) 100 x 115 Thể tích xylanh (cm3) 903 Công suất định mức (HP/ v/ph) 15/2200 Công suất tối đa (HP/ v/ph) 16.5/2200 Tỷ số nén 17.5 Nhiên liệu Dầu diesel nhẹ Thể tích thùng nhiên liệu (l)
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Loại | 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang |
Ðường kính x hành trình pittông (mm) | 100 x 115 |
Thể tích xylanh (cm3) | 903 |
Công suất định mức (HP/ v/ph) | 15/2200 |
Công suất tối đa (HP/ v/ph) | 16.5/2200 |
Tỷ số nén | 17.5 |
Nhiên liệu | Dầu diesel nhẹ |
Thể tích thùng nhiên liệu (l) | 15 |
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Hp/h) | ≤185 |
Suất tiêu hao dầu nhờn (g/Hp/H) | ≤1.5 |
Áp suất phun (kg/cm2) | 185 ±5 |
Dầu bôi trơn | SAE 10W-30 |
Thể tích dầu bôi trơn (l) | 2.7 |
Phương pháp đốt nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Phương pháp khởi động | Bằng tay |
Phương pháp bôi trơn | Cưỡng bức kết hợp vung té |
Hệ thống đèn chiếu (V-W) | 12V-28W ( 2 bóng đèn) |
Phương pháp làm mát | Quạt gió - Két nước |
Thể tích nước làm mát (l) | 5 |
Kiểu làm sạch không khí | Tách bụi ướt |
Hướng vòng quay Trục khởi động | Theo chiều kim đồng hồ |
Trọng lượng (Kg) | 160 |
Kích thước: Dàix Rộngx Cao ) (mm) | 862 x 414 x 684 |