Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Ðường kính x hành trình pittông (mm) 125x120 Thể tích xylanh (cm3) 1473 Công suất định mức (HP/ v/ph) 25/2200 Công suất tối đa (HP/ v/ph) 28/2200 Tỷ số nén 17.6 Nhiên liệu Dầu diesel nhẹ Thể tích thùng nhiên liệu (l) 16
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang
Ðường kính x hành trình pittông (mm) 125x120
Thể tích xylanh (cm3) 1473
Công suất định mức (HP/ v/ph) 25/2200
Công suất tối đa (HP/ v/ph) 28/2200
Tỷ số nén 17.6
Nhiên liệu Dầu diesel nhẹ
Thể tích thùng nhiên liệu (l) 16.5
Suất tiêu thụ nhiên liệu (g/Hp/h) ≤185
Suất tiêu hao dầu nhờn (g/Hp/h) ≤1.5
Áp suất phun (kg/cm2) 200 ± 5
Dầu bôi trơn SAE 10W-30
Thể tích dầu bôi trơn (l) 3.2
Phương pháp đốt nhiên liệu Phun trực tiếp
Phương pháp khởi động Bằng tay
Phương pháp bôi trơn Cưỡng bức kết hợp vung té
Phương pháp làm mát Bốc hơi tự nhiên
Thể tích nước làm mát (l) 18
Kiểu làm sạch không khí Tách bụi ướt
Hướng vòng quay Trục khởi động Theo chiều kim đồng hồ
Trọng lượng (Kg) 185
Kích thước: Dàix Rộngx Cao (mm) 890 x 466 x 734