Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
KIỂU RV105 RV105N RV105H Loại 4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang Đường kính x hành trình píttông(mm) 88 x 90 Thể tích xylanh(cm3) 547 Công suất định mức(Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa(HP/r.p.m) 9/2200 10.5/2400 Mômen cực đại(kgm/rpm) 3.40/1800 Tỷ số nén 1
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
KIỂU |
RV105 |
RV105N |
RV105H |
Loại |
4 kỳ, 1 xylanh, nằm ngang |
||
Đường kính x hành trình píttông(mm) |
88 x 90 |
||
Thể tích xylanh(cm3) |
547 |
||
Công suất định mức(Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa(HP/r.p.m) |
9/2200 10.5/2400 |
||
Mômen cực đại(kgm/rpm) |
3.40/1800 |
||
Tỷ số nén |
18 |
||
Nhiên liệu |
Dầu diesel |
||
Thể tích thùng nhiên liệu(l) |
10.5 |
||
Suất tiêu thụ nhiên liệu(gam/Mã lực/giờ) |
185 |
||
Áp suất mở vòi phun(kg/cm3) |
220 |
||
Dầu bôi trơn |
Nhớt 30 (SAE 30, 20, 10W-30) |
||
Thể tích dầu bôi trơn(l) |
2.5 |
||
Hệ thống đốt nhiên liệu |
Phun trực tiếp |
||
Hệ thống khởi động |
Tay quay |
||
Hệ thống đèn chiếu |
(12V-25W) |
- |
|
Hệ thống làm mát |
Két nước |
Thùng nước |
|
Thể tích nước làm mát(l) |
2.1 |
14 |
|
Trọng lượng(kg) |
92 |
90 |
|
Kích thước: - Dài(mm) |
747 |
||
- Rộng (mm) |
360 |
||
- Cao (mm) |
472 |
481 |