Hotline
0988 866 196 / 0966 399 628
Thông số kỹ thuật của Máy làm đất đa năng VT1WG5.2Q Kíchthước(dàiXrộngXcao)(mm) 830X375X775 CácThôngSốPhụ Model VT1WG5.2Q CôngsuấtKwhoặcMãLực 5,5Hp Tốcđộ(vòng/phut) 3600 BộPhậnTruyềnĐộng Cơchế Chuyểnđộngxích,khởiđộngbằngtay Độngcơ 170F Loạinhiênliệu
Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Thông số kỹ thuật của Máy làm đất đa năng VT1WG5.2Q
Kíchthước(dàiXrộngXcao)(mm) |
830X375X775 |
||||||||
CácThôngSốPhụ |
Model |
VT1WG5.2Q |
|||||||
|
CôngsuấtKwhoặcMãLực |
5,5Hp |
|||||||
|
Tốcđộ(vòng/phut) |
3600 |
|||||||
BộPhậnTruyềnĐộng |
Cơchế |
Chuyểnđộngxích,khởiđộngbằngtay |
|||||||
|
Độngcơ |
170F |
|||||||
|
Loạinhiênliệu |
xăng |
|||||||
BộPhậnVậnHành |
Phạmvixới(mm) |
800-1200 |
|||||||
|
Độsâukhixớiđất(mm) |
100-250 |
|||||||
|
Năngsuấtlàmviệc(m2/giờ |
2000"4000 |
|||||||
|
Dungtíchbìnhxăng(lít) |
1.1 |
|||||||
|
KíchthướcKíchthước(dài×rộng×cao)(mm |
830×375×775 |
|||||||
|
Trọnglượng(kg) |
75/80 |